--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quang phổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quang phổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang phổ
+ noun
(ph) spectrum
quang phổ kế
spectrometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang phổ"
Những từ có chứa
"quang phổ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
unclouded
clearing
auroral
spectrum
spectra
aurora
serein
diactinic
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
quang phổ
:
(ph) spectrumquang phổ kếspectrometer